STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Po ké mon: Cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban ATGT Quốc gia | 208 |
2 | Rùa và thỏ: Cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban ATGT Quốc gia | 52 |
3 | Truyện đọc lớp 1 | Ngô Hiền Tuyên | 23 |
4 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 15 |
5 | Tiếng Anh lớp 3: Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 14 |
6 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 14 |
7 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 13 |
8 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 13 |
9 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 13 |
10 | Tập viết 3: Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 13 |
11 | Toán nâng cao lớp 5: Tập 2 | Vũ Dương Thụy | 12 |
12 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh | Nguyễn Văn Tùng | 12 |
13 | Tiếng việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
14 | Tiếng việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
15 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 12 |
16 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 12 |
17 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 11 |
18 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 11 |
19 | Tiếng Việt 3 nâng cao | Lê Phương Nga | 10 |
20 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 10 |
21 | Lịch sử và Địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 10 |
22 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 10 |
23 | Toán tuổi thơ 1: Số 195: T1 | Bộ GD và ĐT | 10 |
24 | Toán tuổi thơ 1: Số 196 + 197: T2 | Bộ GD và ĐT | 10 |
25 | Toán tuổi thơ 1: Số 198: T3 | Bộ GD và ĐT | 10 |
26 | Toán tuổi thơ 1: Số 206: T12 | Bộ GD và ĐT | 10 |
27 | Toán tuổi thơ 1: Số 207: T1 | Bộ GD và ĐT | 10 |
28 | Toán tuổi thơ 1: Số 208 - 209: T2 | Bộ GD và ĐT | 10 |
29 | Toán tuổi thơ 1: Số 210: T3 | Bộ GD và ĐT | 10 |
30 | Toán tuổi thơ 1: Số 211: T4 | Bộ GD và ĐT | 10 |
31 | Toán tuổi thơ 1: Số 212: T5 | Bộ GD và ĐT | 10 |
32 | Toán tuổi thơ 1: Số 156: T10 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
33 | Toán tuổi thơ 1: Số 157: T11 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
34 | Toán tuổi thơ 1: Số 158: T12 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
35 | Toán tuổi thơ 1: Số 147: T1 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
36 | Toán tuổi thơ 1: Số 148: T2 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
37 | Toán tuổi thơ 1: Số 151 +152: T5 + T6 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
38 | Toán tuổi thơ 1: Số 153 +154: T7 + T8 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
39 | Toán tuổi thơ 1: Số 179: T9 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
40 | Toán tuổi thơ 1: Số 180: T10 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
41 | Toán tuổi thơ 1: Số 181: T11 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
42 | Toán tuổi thơ 1: Số 182: T12 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
43 | Toán tuổi thơ 1: Số 183: T1 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
44 | Toán tuổi thơ 1: Số 185: T3 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
45 | Toán tuổi thơ 1: Số 175 + 176: T5 + T6 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
46 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
47 | Giáo dục An toàn giao thông lớp 4 | Đỗ Trọng Văn | 9 |
48 | Giáo dục An toàn giao thông lớp 1 | Đỗ Trọng Văn | 9 |
49 | Thế giới trong ta CĐ - 137 - T1 | Đinh Khắc Vượng | 9 |
50 | Toán tuổi thơ 1: Số 186: T4 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
51 | Toán tuổi thơ 1: Số 187 + 188: T5 +T6 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
52 | Toán tuổi thơ 1: Số 189 + 190: T7 +T8 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
53 | Toán tuổi thơ 1: Số 194: T12 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
54 | Toán tuổi thơ 1: Số 155: T9 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
55 | Toán tuổi thơ 1: Số 172: T2 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
56 | Toán tuổi thơ 1: Số 173: T3 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
57 | Toán tuổi thơ 1: Số 174: T4 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
58 | Toán tuổi thơ 1: Số 150: T4 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
59 | Toán tuổi thơ 1: Số 159: T1 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
60 | Toán tuổi thơ 1: Số 160: T2 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
61 | Toán tuổi thơ 1: Số 161: T3 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
62 | Toán tuổi thơ 1: Số 162: T4 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
63 | Toán tuổi thơ 1: Số 191: T9 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
64 | Toán tuổi thơ 1: Số 200: T5 | Bộ GD và ĐT | 9 |
65 | Toán tuổi thơ 1: Số 201 + 202: T9 | Bộ GD và ĐT | 9 |
66 | Toán tuổi thơ 1: Số 203: T10 | Bộ GD và ĐT | 9 |
67 | Toán tuổi thơ 1: Số 204 + 205: T11 | Bộ GD và ĐT | 9 |
68 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kì III ( 2003 - 2007): T1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 9 |
69 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kì III ( 2003 - 2007): T2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 9 |
70 | Tiếng việt 5 nâng cao | Lê Phương Nga | 9 |
71 | Tiếng việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
72 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 1 | Nguyễn Đức Tấn | 9 |
73 | 36 đề ôn luyện Toán 1: Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 9 |
74 | Toán Nâng cao lớp 5: Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 8 |
75 | An toàn giao thông lớp 1 | Ủy ban ATGT Quốc gia | 8 |
76 | Tập viết 3: Tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 8 |
77 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4 - 5: Tập 2 | Trần Diên Hiển | 8 |
78 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 8 |
79 | Toán tuổi thơ 1: Số 199: T4 | Bộ GD và ĐT | 8 |
80 | Toán tuổi thơ 1: Số 149: T3 | Bộ GDvà ĐT | 8 |
81 | Toán tuổi thơ 1: Số 167: T9 | Bộ GDvà ĐT | 8 |
82 | Toán tuổi thơ 1: Số 168: T10 | Bộ GDvà ĐT | 8 |
83 | Toán tuổi thơ 1: Số 169: T11 | Bộ GDvà ĐT | 8 |
84 | Toán tuổi thơ 1: Số 170: T12 | Bộ GDvà ĐT | 8 |
85 | Toán tuổi thơ 1: Số 171: T1 | Bộ GDvà ĐT | 8 |
86 | Toán tuổi thơ 1: Số 184: T2 | Bộ GDvà ĐT | 8 |
87 | Toán tuổi thơ 1: Số 177 + 178: T7 + T8 | Bộ GDvà ĐT | 8 |
88 | Giáo dục An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 8 |
89 | Giáo dục An toàn giao thông lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 8 |
90 | An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 8 |
91 | Giáo dục An toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 8 |
92 | An toàn giao thông lớp 4 | Đỗ Trọng Văn | 7 |
93 | Ôn luyện và kiểm tra TV 5: T 2 | Đỗ Việt Hùng | 7 |
94 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh Tiểu học | Bộ GD & ĐT | 7 |
95 | Toán tuổi thơ 1: Số 165 + 166: T7 + T8 | Bộ GDvà ĐT | 7 |
96 | Tự luyện Violympic Toán 1: T 1 | Lê Thống Nhất | 7 |
97 | Toán nâng cao và bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 2 | Nguyễn Bảo Minh | 7 |
98 | Toán BDHS lớp 5 | Nguyễn Áng | 7 |
99 | Toán nâng cao và BDHS giỏi 4 | Nguyễn Bảo Ninh | 7 |
100 | Bồi dưỡng Văn - Tiếng việt 4: Tập 1 | Lê Phương Liên | 7 |
|