| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Po ké mon: Cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban ATGT Quốc gia | 208 |
| 2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 130 |
| 3 | Rùa và thỏ: Cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban ATGT Quốc gia | 52 |
| 4 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Phan Hải Như | 45 |
| 5 | Truyện đọc lớp 1 | Ngô Hiền Tuyên | 23 |
| 6 | Tiếng việt 3: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
| 7 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 22 |
| 8 | Người đẹp và quái vật | Thùy Trang | 20 |
| 9 | Tiếng việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
| 10 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 16 |
| 11 | Alibaba và 40 tên cướp | Thùy Trang | 16 |
| 12 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 15 |
| 13 | Tiếng việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 14 | Tiếng việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 15 | Thẻ hoạt động tăng cường đọc viết dành cho giáo viên | Bùi Thị Lâm Ngọc | 14 |
| 16 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 14 |
| 17 | Tiếng Anh lớp 3: Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 14 |
| 18 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 13 |
| 19 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 13 |
| 20 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Nguyễn Hữu Hợp | 13 |
| 21 | Ngôi đền giữa biển | Nguyễn Như Quỳnh | 13 |
| 22 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Thùy Trang | 13 |
| 23 | Tập viết 3: Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 13 |
| 24 | Toán nâng cao lớp 5: Tập 2 | Vũ Dương Thụy | 12 |
| 25 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12 |
| 26 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 12 |
| 27 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh | Nguyễn Văn Tùng | 12 |
| 28 | Tiếng việt 2: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 29 | Tiếng việt 1: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 30 | Aladin và cây Đèn thần | Nguyễn Chí Phúc | 12 |
| 31 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 12 |
| 32 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 12 |
| 33 | Lịch sử và địa lý 5 | Đỗ Thanh Bình | 12 |
| 34 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 12 |
| 35 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 12 |
| 36 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 12 |
| 37 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 11 |
| 38 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 11 |
| 39 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 11 |
| 40 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 11 |
| 41 | Tin học 4 | Hồ Sĩ Đàm | 11 |
| 42 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 11 |
| 43 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11 |
| 44 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11 |
| 45 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 11 |
| 46 | Tiếng việt 1: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 47 | Sọ Dừa | Nguyễn Như Quỳnh | 11 |
| 48 | Thiết kế bài học phát triển năng lực học sinh Tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 10 |
| 49 | Tự nhiên và xã hôi 1 | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
| 50 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
| 51 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 10 |
| 52 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 10 |
| 53 | Lịch sử và Địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 10 |
| 54 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10 |
| 55 | Sự tích Hồ Gươm | Thùy Trang | 10 |
| 56 | Ai mua hành tôi | Thùy Trang | 10 |
| 57 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 58 | Giáo dục thể chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 10 |
| 59 | Tiếng Việt 3 nâng cao | Lê Phương Nga | 10 |
| 60 | Toán tuổi thơ 1: Số 185: T3 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
| 61 | Toán tuổi thơ 1: Số 175 + 176: T5 + T6 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
| 62 | Toán tuổi thơ 1: Số 227: T10 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
| 63 | Toán tuổi thơ 1: Số 195: T1 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 64 | Toán tuổi thơ 1: Số 196 + 197: T2 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 65 | Toán tuổi thơ 1: Số 198: T3 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 66 | Toán tuổi thơ 1: Số 156: T10 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
| 67 | Toán tuổi thơ 1: Số 157: T11 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
| 68 | Toán tuổi thơ 1: Số 158: T12 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
| 69 | Toán tuổi thơ 1: Số 147: T1 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
| 70 | Toán tuổi thơ 1: Số 148: T2 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
| 71 | Toán tuổi thơ 1: Số 151 +152: T5 + T6 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
| 72 | Toán tuổi thơ 1: Số 153 +154: T7 + T8 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
| 73 | Toán tuổi thơ 1: Số 179: T9 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
| 74 | Toán tuổi thơ 1: Số 180: T10 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
| 75 | Toán tuổi thơ 1: Số 181: T11 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
| 76 | Toán tuổi thơ 1: Số 182: T12 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
| 77 | Toán tuổi thơ 1: Số 183: T1 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
| 78 | Toán tuổi thơ 1: Số 206: T12 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 79 | Toán tuổi thơ 1: Số 207: T1 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 80 | Toán tuổi thơ 1: Số 208 - 209: T2 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 81 | Toán tuổi thơ 1: Số 210: T3 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 82 | Toán tuổi thơ 1: Số 211: T4 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 83 | Toán tuổi thơ 1: Số 212: T5 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 84 | Toán tuổi thơ 1: Số 213-214: T9 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 85 | Toán tuổi thơ 1: Số 215: T10 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 86 | Toán tuổi thơ 1: Số 218: T12 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 87 | Toán tuổi thơ 1: Số 219: T1 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 88 | Toán tuổi thơ 1: Số 220 - 221: T2 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 89 | Toán tuổi thơ 1: Số 222: T3 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 90 | Toán tuổi thơ 1: Số 223: T3 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 91 | Toán tuổi thơ 1: Số 224: T4 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 92 | Toán tuổi thơ 1: Số 225 - 226: T9 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 93 | Toán tuổi thơ 1: Số 228 - 229: T11 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 94 | Toán tuổi thơ 1: Số 230: T12 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 95 | Toán tuổi thơ 1: Số 231: T1 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 96 | Toán tuổi thơ 1: Số 232 - 233: T2 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 97 | Toán tuổi thơ 1: Số 234 : T3 | Bộ GD và ĐT | 10 |
| 98 | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 10 |
| 99 | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 10 |
| 100 | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 10 |
|